Stt
|
Tên tổ chức
|
Cấp mới
|
Thay đổi, bổ sung
|
Số GCN
|
1 |
Viện chính sách, pháp luật và quản lý
|
|
x
|
A-1079
|
2 |
Trung tâm đào tạo và nghiên cứu khoa học chuyên ngành lao và bệnh phổi
|
|
x
|
A-2225
|
3 |
Viện ứng dụng công nghệ và phát triển giáo dục
|
x
|
|
A-2571
|
4 |
Trung tâm phát triển vùng và địa phương
|
x
|
|
A-2570
|
5 |
Viện vật lý kỹ thuật
|
|
x
|
A-1750
|
6 |
Viện Khoa học và công nghệ nhiệt lạnh
|
|
x
|
A-180
|
7 |
Viện Khoa học và công nghệ môi trường
|
|
x
|
A-092
|
8 |
Viện Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm
|
|
x
|
A-1326
|
9 |
Trung tâm nghiên cứu, tư vấn chăm sóc sức khỏe cộng đồng
|
|
x
|
A-1198
|
10 |
Viện Nghiên cứu và đào tạo khoa học sức khỏe thành phố Hồ Chí Minh
|
|
x
|
A-2244
|
11 |
Viện dinh dưỡng
|
|
x
|
A-1761
|
12 |
Trung tâm khoa học địa chất - công trình
|
|
x
|
A-424
|
13 |
Trung tâm Nghiên cứu và đào tạo phát triển cộng đồng
|
|
x
|
A-340
|
14 |
Trung tâm nghiên cứu phát triển cộng đồng
|
|
x
|
A-289
|
15 |
Viện y học cổ truyền quân đội
|
x
|
|
A-2574
|
16 |
Trung tâm giáo dục chăm sóc sức khỏe cộng đồng, phục hồi chức năng Tâm An
|
x
|
|
A-2572
|
17 |
Viện đào tạo quốc tế về khoa học vật liệu
|
x
|
|
A-2573
|
18 |
Trung tâm phát triển sáng kiến cộng đồng và môi trường
|
|
x
|
A-754
|
19 |
Viện nghiên cứu và ứng dụng công nghệ Nha Trang
|
|
x
|
A-786
|
20 |
Trung tâm Công nghệ và Dữ liệu kiểm soát ô nhiễm môi trường
|
|
x
|
A-796
|
21 |
Trung tâm kiểm định chất lượng sản phẩm và phát triển ứng dụng viễn thám
|
|
x
|
A-1892
|
22 |
Viện nghiên cứu và bảo tồn văn hóa tín ngưỡng dân gian Việt Nam
|
|
x
|
A-2287
|
23 |
Viện Tài nguyên và môi trường biển
|
|
x
|
A-383
|
24 |
Viện công nghệ xạ hiếm
|
|
x
|
A-394
|
25 |
Trung tâm Nghiên cứu và sản xuất nguyên phụ liệu
|
|
x
|
A-2438
|
26 |
Viện Nghiên cứu ứng dụng khoa học Tâm lý – Giáo dục Phương Nam
|
x
|
|
A-2575
|
27 |
Viện hỗ trợ pháp lý và bảo vệ môi trường
|
|
x
|
A-2104
|
28 |
Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và Phát triển nông thôn
|
|
x
|
A-958
|
29 |
Trung tâm Nghiên cứu, Triển khai, Dịch vụ và tư vấn khoa học công nghệ về Viễn thông - Tín hiệu - Điện
|
|
x
|
A-665
|
30 |
Trung tâm công nghệ sinh học thủy sản
|
x
|
|
A-2576
|
31 |
Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I
|
|
x
|
A-1742
|
32 |
Trung tâm Nghiên cứu và bồi dưỡng kỹ năng sống Nụ cười hồng
|
|
x
|
A-2310
|
33 |
Viện Nông nghiệp hữu cơ
|
|
x
|
A-1766
|
34 |
Trung tâm Nghiên cứu giáo dục văn hóa truyền thống
|
x
|
|
A-2579
|
35 |
Viện Địa kỹ thuật và công trình
|
|
x
|
A-835
|
36 |
Viện phát triển kinh tế và giáo dục
|
x
|
|
A-2577
|
37 |
Viện Đào tạo và Chuyển giao công nghệ V-Connect
|
x
|
|
A-2580
|
38 |
Trung tâm bảo tổn và phát triển văn học nghệ thuật Việt Nam
|
x
|
|
A-2578
|
39 |
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển văn hóa Hùng Vương
|
|
x
|
A-1324
|
40 |
Viện Hóa sinh biển
|
|
x
|
A-910
|
41 |
Viện Khoa học phát triển nhân lực và hợp tác quốc tế
|
x
|
|
A-2581
|
42 |
Trung tâm Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ
|
|
x
|
A-246
|
43 |
Viện Khoa học nông lâm bền vững ASEAN
|
|
x
|
A-1590
|