Stt
|
Tên tổ chức
|
Cấp mới
|
Thay đổi, bổ sung
|
Số GCN
|
1
|
Viện nghiên cứu y dược học Thăng Long
|
|
x
|
A-1863
|
2
|
Trung tâm nghiên cứu bảo vệ sức khỏe cây trồng và vật nuôi
|
|
x
|
A-019
|
3
|
Trung tâm Phát triển kinh tế nông thôn
|
|
x
|
A-1211
|
4
|
Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Tâm lý-Giáo dục Vầng Dương
|
x
|
|
A-2493
|
5
|
Viện Khoa học công nghệ và môi trường
|
|
x
|
A-231
|
6
|
Viện nghiên cứu và ứng dụng tiềm năng con người
|
|
x
|
A-1069
|
7
|
Viện khoa học công nghệ xây dựng
|
|
x
|
A-735
|
8
|
Trung tâm trẻ em và phát triển
|
|
x
|
A-2440
|
9
|
Trung tâm tư vấn định giá và hợp đồng xây dựng
|
x
|
|
A-2494
|
10
|
Trung tâm Nghiên cứu, bảo tồn và phát triển SVC Việt Nam
|
|
x
|
|
11
|
Viện công nghệ sạch
|
|
x
|
A-1233
|
12
|
Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Tâm lý - Giáo dục Hoa Phượng Đỏ
|
x
|
|
A-2497
|
13
|
Viện nghiên cứu kinh tế và bảo tồn sinh thái Đông Nam Á
|
|
x
|
A-379
|
14
|
Viện Nghiên cứu phát triển bảo tồn Văn hóa Nghệ thuật Đông Nam Á
|
|
x
|
A-1444
|
15
|
Trung tâm Tư vấn đầu tư phát triển giao thông vận tải
|
|
x
|
A-1443
|
16
|
Phòng thí nghiệm trọng điểm quốc gia về động lực học sông biển
|
|
x
|
A-778
|
17
|
Trung tâm nghiên cứu ứng dụng tâm lý - giáo dục và phục hồi chức năng Biển Xanh
|
x
|
|
A-2495
|
18
|
Viện sinh vật cảnh
|
|
x
|
A-2401
|
19
|
Viện Giáo dục ngoại ngữ Việt Nam
|
|
x
|
A-2204
|
20
|
Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương
|
|
x
|
A-626
|
21
|
Trung tâm Nghiên cứu và xúc tiến đầu tư phát triển kinh tế, giao lưu văn hóa Việt Nam - Hàn Quốc
|
x
|
|
A-2498
|
22
|
Trung tâm Nghiên cứu và hỗ trợ pháp lý
|
|
x
|
A-393
|
23
|
Trung tâm nghiên cứu & ứng dụng tâm lý - giáo dục Thăng Long
|
x
|
|
A-2496
|
24
|
Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Tâm lý - Giáo dục Nhân Việt
|
x
|
|
A-2499
|
25
|
Trung tâm giáo dục chăm sóc sức khỏe cộng đồng Ngôi Sao Xanh
|
x
|
|
A-2500
|
26
|
Trung tâm nghiên cứu ứng dụng tâm lý - giáo dục Gia Phú
|
x
|
|
A-2501
|
27
|
Viện kinh tế và du lịch nông nghiệp
|
|
x
|
A-2173
|
28
|
Trung tâm con người và thiên nhiên
|
|
x
|
A-475
|
29
|
Viện chiến lược và đổi mới sáng tạo
|
|
x
|
A-2299
|