STT
|
Tên tổ chức
|
Cấp mới
|
Thay đổi, bổ sung
|
Ghi chú
|
1
|
Trung tâm Mã số, mã vạch quốc gia
|
x
|
|
|
2
|
Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc
|
|
x
|
|
3
|
Viện nghiên cứu đào tạo nguồn nhân lực
|
|
x
|
|
4
|
Viện Đào tạo, Tư vấn và phát triển kinh tế
|
|
x
|
|
5
|
Viện Kiểm định công nghệ và môi trường
|
x
|
|
|
6
|
Viện nghiên cứu sinh thái, chính sách xã hội
|
|
x
|
|
7
|
Viện Điện tử tự động hóa và năng lượng sạch
|
|
x
|
|
8
|
Trung tâm Ứng dụng khoa học giáo dục
|
|
x
|
|
9
|
Trung tâm Phân tích và môi trường
|
|
x
|
|
10
|
Trung tâm đào tạo và hỗ trợ hợp tác kinh tế quốc tế
|
|
x
|
|
11
|
Trung tâm công nghệ môi trường và chăm sóc sức khỏe
|
x
|
|
|
12
|
Viện Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
|
x
|
|
13
|
Trung tâm bảo tồn thiên nhiên Gaia
|
|
x
|
|
14
|
Trung tâm nghiên cứu thực hành văn hóa tín ngưỡng dân gian
|
x
|
|
|
15
|
Trung tâm thông tin - Truyền thông tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
|
x
|
|
16
|
Viện nghiên cứu, ứng dụng không gian và môi trường
|
|
x
|
|
17
|
Trung tâm phát triển bền vững chất lượng giáo dục phổ thông quốc gia
|
x
|
|
|
18
|
Trung tâm giáo dục đặc biệt quốc gia
|
x
|
|
|
19
|
Học viện khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo
|
x
|
|
|
20
|
Trung tâm tư vấn chống hàng giả và bảo vệ thương hiệu
|
x
|
|
|
21
|
Viện khoa học quản lý y tế
|
|
x
|
|
22
|
Viện công nghệ khoan
|
|
x
|
|
23
|
Viện nghiên cứu văn hóa giáo dục Việt Nam - Nhật Bản
|
|
x
|
|
24
|
Viện nghiên cứu phát triển vovinam và thể thao
|
|
x
|
|
25
|
Trung tâm giáo dục chăm sóc sức khỏe cộng đồng Hà An
|
x
|
|
|
26
|
Trung tâm chăm sóc người cao tuổi và người khuyết tật
|
x
|
|
|
27
|
Trung tâm nghiên cứu ứng dụng tâm ký trẻ rối loạn phát triển Tường Minh
|
x
|
|
|
28
|
Trung tâm Phát triển chăm sóc sức khỏe cộng đồng
|
x
|
|
|
29
|
Trung tâm nghiên cứu thủy nông và cấp nước
|
|
x
|
|
30
|
Viện tư vấn công nghệ và đào tạo Toàn Cầu
|
x
|
|
|
31
|
Trung tâm phân tích và dịch vụ khoa học công nghệ nông nghiệp
|
x
|
|
|
32
|
Viện Nghiên cứu phát triển hàng tiêu dùng Việt Nam
|
x
|
|
|
33
|
Viện Sinh thái và bảo vệ công trình
|
|
x
|
|
34
|
Trung tâm Nghiên cứu và dịch vụ khoa học công nghệ đường bộ
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|